Có 2 kết quả:

泳鏡 yǒng jìng ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄥˋ泳镜 yǒng jìng ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

swimming goggles

Từ điển Trung-Anh

swimming goggles